テン

Danh từ chung

10; mười

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんでそんなやすっぽいペテンにひっかかるんだ。
Tại sao lại sập bẫy vào trò lừa đảo rẻ tiền như thế.
テンペとオンチョムってなにちがうの?
Tempe và oncom khác nhau thế nào?
ザ・ベストテンにランクインしたきょくすべ紹介しょうかいします!
Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả các bài hát đã lọt vào Top 10!
さて、あたまなかだいブリテンの地図ちずえがいていただきたいとおもいます。
Bây giờ, tôi muốn bạn hình dung bản đồ của Đại Anh trong đầu mình.

Từ liên quan đến テン