Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ティールーム
🔊
Danh từ chung
phòng trà
Từ liên quan đến ティールーム
喫茶店
きっさてん
quán cà phê; quán trà; phòng trà