チン
ちん
チーン
ちーん

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

📝 đặc biệt là チーン, ちーん

kêu leng keng; kêu ting ting

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

hỉ mũi; khịt mũi

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khẩu ngữ

📝 từ âm thanh của hẹn giờ lò vi sóng; thường là チン

hâm nóng bằng lò vi sóng

JP:かゆつくってきました。チンしてあたためるだけですから。

VI: Tôi cũng đã nấu cháo rồi. Chỉ cần hâm nóng trong lò vi sóng là được.

🔗 チンする

Danh từ dùng như hậu tốDanh từ dùng như tiền tố

⚠️Từ viết tắt  ⚠️Tiếng lóng

dương vật

🔗 ちんちん

Từ liên quan đến チン