チューナー
チューナ

Danh từ chung

bộ chỉnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはチューナーを使つかいヴァイオリンをチューニングした。
Tôi đã dùng bộ chỉnh âm để chỉnh đàn violin.

Từ liên quan đến チューナー