チャイナ

Danh từ chung

Trung Quốc

JP: いやぁ!あきちゃんのチャイナ、可愛かわいかった。あぶなく、理性りせいのタガがはずれるとこだった。

VI: Ấn tượng thật, bộ trang phục kiểu Trung Quốc của Aki-chan thật dễ thương, suýt nữa thì mất hết lý trí.

🔗 中国

Danh từ chung

đồ sứ

🔗 陶磁器

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

チャイナタウンにはどうやっていきますか。
Làm thế nào để đến khu phố Tàu?
チャイナタウンには中華ちゅうかのおみせがいっぱいある。
Ở khu phố Tàu có rất nhiều cửa hàng Trung Quốc.
彼女かのじょはそのチャイナドレスに魅了みりょうされた。
Cô ấy đã bị chiếc áo dài Trung Quốc làm mê mẩn.

Từ liên quan đến チャイナ