Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
チック
🔊
Danh từ chung
📝 viết tắt của コスメティック
sáp vuốt tóc
Từ liên quan đến チック
コスメチック
mỹ phẩm
化粧品
けしょうひん
mỹ phẩm; đồ trang điểm