チクチク痛む [Thống]
ちくちく痛む [Thống]
チクチクいたむ – ちくちく痛む
ちくちくいたむ – ちくちく痛む

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”

châm chích

JP: ここがちくちくいたみます。

VI: Chỗ này cứ râm ran đau.

Hán tự

Thống đau; tổn thương; hư hại; bầm tím

Từ liên quan đến チクチク痛む