チェリー

Danh từ chung

quả anh đào

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしたちは美味おいしいチェリーをべますよ。
Chúng tôi sẽ ăn những quả cherry ngon lành.
きみに必要ひつようすべてのものは、美味おいしいチーズといちびんのブラックチェリージャムだ。
Tất cả những gì bạn cần là một miếng pho mát ngon và một chai mứt anh đào đen.

Từ liên quan đến チェリー