桜ん坊 [桜 Phường]
桜桃 [桜 Đào]
さくらんぼ
さくらんぼう
サクランボ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quả anh đào

JP: さくらんぼは六月ろくがつ七月しちがつじゅくす。

VI: Quả anh đào chín vào tháng sáu hoặc tháng bảy.

Hán tự

hoa anh đào
Phường cậu bé; nơi ở của thầy tu; thầy tu
Đào đào

Từ liên quan đến 桜ん坊