ダイナミクス
ダイナミックス

Danh từ chung

động lực học

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ボストンダイナミクスははしることさえ出来できるロボットをつくりましたよ。
Boston Dynamics đã tạo ra cả robot có thể chạy được.

Từ liên quan đến ダイナミクス