Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
動力学
[Động Lực Học]
どうりきがく
🔊
Danh từ chung
động lực học
Hán tự
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
学
Học
học; khoa học
Từ liên quan đến 動力学
ダイナミクス
động lực học
ダイナミックス
động lực học
力学
りきがく
cơ học; động lực học