ターミナル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ga cuối

JP: ターミナルのところみぎがったところです。

VI: Đó là ngay sau khi rẽ phải ở terminal.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みなみターミナルはどこですか。
Nhà ga phía Nam ở đâu?
ただこん到着とうちゃくのバスは、国内線こくないせんだい1ターミナル経由けいゆ国際線こくさいせんターミナルきです。
Xe buýt vừa tới là xe đi đến nhà ga quốc nội số 1 và tiếp tục đến ga quốc tế.
国内線こくないせんだい1ターミナルきです。国際線こくさいせんにはまいりませんのでご注意ちゅういください。
Xe buýt này đi đến nhà ga quốc nội số 1. Xin lưu ý là xe không đi đến ga quốc tế.
ターミナルに到着とうちゃくいたしますまで、お座席ざせきをおちになりませんようおねがいいたします。
Xin quý khách vui lòng không đứng dậy cho đến khi chúng tôi đến terminal.
ただこん到着とうちゃくのバスは、国内線こくないせんだい1ターミナルきです。国際線こくさいせんターミナルにおしのほうは、しばらくそのままでおちください。国際線こくさいせん連絡れんらくバスもこのバスていから発車はっしゃいたします。
Xe buýt vừa tới là xe đi đến nhà ga quốc nội số 1. Quý khách đi đến ga quốc tế vui lòng chờ tiếp. Xe buýt đi đến ga quốc tế cũng sẽ khởi hành từ trạm này.

Từ liên quan đến ターミナル