タップ

Danh từ chung

vòi nước

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chạm (trên màn hình cảm ứng)

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nhảy tap

🔗 タップダンス

Danh từ chung

điện tap

Từ liên quan đến タップ