Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
タクシーメーター
🔊
Danh từ chung
đồng hồ tính tiền taxi
Từ liên quan đến タクシーメーター
メータ
đồng hồ đo
メーター
đồng hồ đo