タイル
Danh từ chung
gạch
JP: 屋根から落ちてきたタイルは粉々に砕けた。
VI: Viên ngói rơi từ mái nhà đã vỡ thành từng mảnh.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
タイルはぴかぴか。
Gạch lát sàn bóng loáng.