Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
タイラント
🔊
Danh từ chung
bạo chúa
Từ liên quan đến タイラント
圧制者
あっせいしゃ
kẻ áp bức; bạo chúa
専制君主
せんせいくんしゅ
quân chủ chuyên chế
暴君
ぼうくん
bạo chúa; kẻ chuyên quyền
独裁者
どくさいしゃ
nhà độc tài