圧制者 [Áp Chế Giả]
あっせいしゃ

Danh từ chung

kẻ áp bức; bạo chúa

Hán tự

Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
Chế hệ thống; luật
Giả người

Từ liên quan đến 圧制者