タイミング
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

thời điểm

JP: その論文ろんぶん教授きょうじゅ誕生たんじょうとタイミングがうように出版しゅっぱんされた。

VI: Bài luận này được xuất bản đúng dịp sinh nhật của giáo sư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いいタイミングだ。
Thời điểm thật tốt.
ナイスタイミング。
Đúng lúc lắm.
グッドタイミング。
Thời điểm thật tốt.
タイミングって、大切たいせつだよね。
Thời điểm thật quan trọng, phải không?
きたるタイミングがわるかったようだ。
Có vẻ như tôi đã đến vào một thời điểm không thích hợp.
きたるタイミングがわるかったみたい。
Có vẻ như tôi đến không đúng lúc.
まえさ、ほんとタイミングわるいな。
Cậu thật là đến không đúng lúc.
人生じんせいとオムレツは、タイミングが大事だいじ
Cuộc sống và món trứng cuộn, điều quan trọng là thời điểm.
うわ、最悪さいあくなタイミングで電池でんちれやがった。
Ôi, hết pin đúng lúc tồi tệ nhất.
絶好ぜっこうのタイミングに自分じぶん仕事しごとができれば試合しあいてるよ。
Nếu làm việc của mình đúng thời điểm tốt, chúng ta có thể thắng trận.

Từ liên quan đến タイミング