セル
Danh từ chung
tế bào
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
vải xéc
🔗 セル地
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tấm phim hoạt hình
🔗 セルロイド
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
động cơ khởi động
🔗 セルモーター
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
マルセル君があくせく働いても年収30万カナダドールです。
Dù Marcel làm việc chăm chỉ đến mấy thì thu nhập hàng năm của anh ấy cũng chỉ là 300,000 đô la Canada.
コールセルフライはパリに本拠を置く航空会社です。
Corsairfly là hãng hàng không có trụ sở tại Paris.