Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
セブン
🔊
Danh từ chung
bảy
Từ liên quan đến セブン
七
しち
bảy
七つ
ななつ
bảy
7
しち
bảy