セッティング

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cài đặt

JP: セッティングはととのえておいたから、のちはまーくんが根性こんじょうせなきゃダメだからね?

VI: Tôi đã chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng, bây giờ chỉ còn chờ Maa-kun phải thể hiện bản lĩnh thôi nhé?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sắp xếp

Danh từ chung

bối cảnh sân khấu

Danh từ chung

bối cảnh

Từ liên quan đến セッティング