セクシー
セクスィー
セクシィ
セクスィ
セクシィー

Tính từ đuôi na

quyến rũ

JP: みちむこがわにセクシーなおんなあるいている。

VI: Một cô gái xinh đẹp đang đi bộ bên kia đường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれは、セクシーだ。
Anh ấy rất quyến rũ.
メアリーはじつにセクシーだ。
Mary thật sự rất quyến rũ.
かれはとてもセクシーだ。
Anh ấy rất quyến rũ.
あのおんなじつにセクシーだ。
Người phụ nữ đó thật là quyến rũ.
胸毛むなげはセクシーだとおもいますか?
Bạn có nghĩ rằng lông ngực là sexy không?
胸毛むなげってセクシーだとおもう?
Bạn nghĩ lông ngực có sexy không?
ハゲている男性だんせいをセクシーだとおも女性じょせいもいます。
Cũng có phụ nữ thấy đàn ông hói là hấp dẫn.
散々さんざん警察けいさつからまわったおかげで、おれはこんなに健康けんこうてきで、スマートで、セクシーになった。
Nhờ chạy trốn cảnh sát liên tục mà tôi trở nên khỏe mạnh, thông minh và quyến rũ như thế này.

Từ liên quan đến セクシー