スリップ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trượt

JP: ゆきどうきゅうハンドルをっちゃだめだよ。スリップしちゃうから。

VI: Đừng lái xe bất ngờ trên đường tuyết, sẽ trượt đấy.

Danh từ chung

váy lót

Danh từ chung

mảnh giấy

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

SLIP

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あいつのくるま、カーブでスリップしたんだよ。
Chiếc xe của hắn ta đã trượt ở khúc cua.
そのくるまはスリップしてもあるていどはコントロールできます。
Chiếc xe đó có thể kiểm soát được ở một mức độ nhất định ngay cả khi trượt.
みちれていたので、くるまよこにスリップしたにちがいない。
Đường ướt nên chắc chắn xe đã trượt sang bên.
スピードをぎたくるまがスリップしたつぎ瞬間しゅんかん、トラックの後部こうぶ正面しょうめん衝突しょうとつした。
Chiếc xe chạy quá nhanh đã trượt và đâm phải đuôi xe tải phía trước.

Từ liên quan đến スリップ