Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スラッジ
🔊
Danh từ chung
bùn
Từ liên quan đến スラッジ
へどろ
ヘドロ
bùn; chất nhờn
ヘドロ
bùn; chất nhờn
汚泥
おでい
bùn
泥
どろ
bùn; đất ướt
軟泥
なんでい
bùn; chất nhờn