スライド
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
trình chiếu
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
kính hiển vi
JP: 彼はそのスライドを顕微鏡で見た。
VI: Anh ấy đã quan sát tấm kính hiển vi đó qua kính hiển vi.
🔗 スライドガラス
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
trượt
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chuyển
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thay đổi
JP: 年金の額は原則として前年の物価変動にスライドして算出される。
VI: Số tiền lương hưu được tính dựa trên sự thay đổi giá cả hàng năm theo nguyên tắc.
🔗 スライド制
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
次のスライドをお願いします。
Xin vui lòng chuyển sang slide tiếp theo.
テンプレートには、スライドの背景、フォント、色、および設定が含まれる。
Mẫu trình bày bao gồm nền, phông chữ, màu sắc và các thiết lập của slide.