Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スミアー
🔊
Danh từ chung
bôi nhọ
Từ liên quan đến スミアー
スパット
điểm
斑点
はんてん
đốm (rải rác); đốm
染み
しみ
vết bẩn; đốm; vết nhòe; vết loang
汚損
おそん
làm bẩn
汚点
おてん
vết nhơ