Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スポーツウーマン
🔊
Danh từ chung
nữ vận động viên
Từ liên quan đến スポーツウーマン
スポーツせんしゅ
vận động viên
スポーツマン
vận động viên