スパナ
スパナー

Danh từ chung

cờ lê

JP: そのスパナをってくれ。

VI: Lấy cái cờ lê đó cho tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「おまえがさぁ、昨日きのう使つかってたスパナって、どこにある?」「さっきそこにあったけどな。メアリーにいてみた?メアリーがってるかも」
"Cái cờ lê mà hôm qua mày dùng đâu rồi?" "Tớ thấy nó ở đây lúc nãy. Cậu đã hỏi Mary chưa? Có thể Mary đã lấy rồi đấy."

Từ liên quan đến スパナ