レンチ
Danh từ chung
cờ lê
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あのレンチを取っていただけますか?
Bạn có thể lấy cái cờ lê kia cho tôi được không?
トムは工具箱を開けてレンチを取り出した。
Tom mở hộp đồ nghề và lấy ra một cái cờ lê.