スナップ

Danh từ chung

cú đánh nhanh

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

ảnh chụp nhanh

JP: 彼女かのじょ旅行りょこうちゅうったスナップをせてくれた。

VI: Cô ấy đã cho tôi xem những bức ảnh chụp trong chuyến đi.

🔗 スナップショット

Danh từ chung

khuy bấm

🔗 ホック

Danh từ chung

cú đánh nhanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは浜辺はまべったつまのスナップ写真しゃしんです。
Đây là bức ảnh chụp vợ tôi trên bãi biển.
「そろそろ、人物じんぶつ写真しゃしんでもやってみたらどうだ?」「え?スナップ・・・ですか?それは・・・」
"Đã đến lúc, sao bạn không thử chụp ảnh chân dung xem?" "Ể? Ảnh chụp nhanh... ư? Điều đó thì..."

Từ liên quan đến スナップ