Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ストックブローカー
🔊
Danh từ chung
nhà môi giới chứng khoán
Từ liên quan đến ストックブローカー
株屋
かぶや
môi giới chứng khoán
株式仲買人
かぶしきなかがいにん
môi giới chứng khoán