Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スタントウーマン
🔊
Danh từ chung
nữ diễn viên đóng thế
Từ liên quan đến スタントウーマン
スタントマン
diễn viên đóng thế
代り役
かわりやく
diễn viên thay thế; người đóng thế
代役
だいやく
diễn viên thay thế; người đóng thế
影武者
かげむしゃ
người đóng thế; người thế thân
替え玉
かえだま
người đóng thế; người thay thế; người đóng giả; người thế thân