Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スタビリティー
🔊
Danh từ chung
ổn định
Từ liên quan đến スタビリティー
安定
あんてい
ổn định; vững chắc; nhất quán; cân bằng; bình tĩnh
鞏固
きょうこ
vững chắc; ổn định