Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
スタチュー
🔊
Danh từ chung
tượng
Từ liên quan đến スタチュー
偶像
ぐうぞう
hình ảnh; thần tượng; tượng
寿像
じゅぞう
tượng (người còn sống)
彫像
ちょうぞう
tượng điêu khắc; điêu khắc
立像
りつぞう
tượng đứng; hình ảnh đứng