Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジンゴイズム
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa hiếu chiến
Từ liên quan đến ジンゴイズム
ショービニスム
chủ nghĩa sô vanh
ショービニズム
chủ nghĩa sô vanh
主戦論
しゅせんろん
chủ nghĩa hiếu chiến
超国家主義
ちょうこっかしゅぎ
chủ nghĩa dân tộc cực đoan