Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
主戦論
[Chủ Khuyết Luận]
しゅせんろん
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa hiếu chiến
Hán tự
主
Chủ
chủ; chính
戦
Khuyết
chiến tranh; trận đấu
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết
Từ liên quan đến 主戦論
ショービニスム
chủ nghĩa sô vanh
ショービニズム
chủ nghĩa sô vanh
ジンゴイズム
chủ nghĩa hiếu chiến
戦争挑発
せんそうちょうはつ
khiêu khích chiến tranh
超国家主義
ちょうこっかしゅぎ
chủ nghĩa dân tộc cực đoan