ジョーカー

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

quân bài Joker

JP: かれは、ジョーカーをっています。

VI: Anh ấy có lá bài Joker.

Danh từ chung

người hài hước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジョーカーはオールマイティーでいいよね?
Joker thật là tuyệt vời vì có thể làm mọi thứ, phải không?
わたしは、ジョーカーをってるから。
Tôi còn giữ một lá bài Joker.

Từ liên quan đến ジョーカー