ジャンプ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhảy

JP: かれはボールをろうとジャンプした。

VI: Anh ấy đã nhảy lên để bắt bóng.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

môn nhảy

🔗 ジャンプ競技

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Internet

nhảy trang

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tăng giá đột ngột

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジャンプして!
Nhảy đi!
トムはジャンプした。
Tom đã nhảy.
ぼく、ジャンプできるよ。
Mình có thể nhảy đấy.
ジョンはメアリーをジャンプさせた。
John làm Mary giật mình.
かれはジャンプしてみぞえた。
Anh ta đã nhảy qua cái hào.
なるべくたかくジャンプしてみなよ。
Cố gắng nhảy thật cao xem nào.
あるいてジャンプしなさい。
Bước ba bước rồi nhảy lên.
この本屋ほんやはジャンプをるのをやめた。
Hiệu sách này đã ngừng bán Jump.
スキージャンプって、るからにこわいよな。
Nhìn thì trượt tuyết nhảy xa thật đáng sợ.
わたしかれがジャンプするのをた。
Tôi đã thấy anh ấy nhảy.

Từ liên quan đến ジャンプ