ジャック
Danh từ chung
Lĩnh vực: Trò chơi bài
quân J
Danh từ chung
giắc cắm
Danh từ dùng như hậu tố
cướp máy bay
🔗 バスジャック
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ジャックはいません。
Jack không có ở đây.
ジャックは病気らしい。
Có vẻ như Jack đang bệnh.
ジャックがきていません。
Jack chưa đến.
それはジャックのせいではない。
Đó không phải lỗi của Jack.
私の名前はジャックです。
Tên tôi là Jack.
ジャックの車は新型です。
Chiếc xe của Jack là mẫu mới.
ジャックは英語を話す。
Jack nói tiếng Anh.
ジャックは早く起きる。
Jack thường dậy sớm.
ジャックは放火で捕まった。
Jack bị bắt vì phóng hỏa.
ジャックはただ眠るだけだ。
Jack chỉ ngủ mà thôi.