万力 [Vạn Lực]
まんりき

Danh từ chung

ê tô

Danh từ chung

tời

Danh từ chung

lưới hàng

Hán tự

Vạn mười nghìn
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 万力