ジャッキ

Danh từ chung

kích

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはフロアジャッキを使つかった。
Tom đã sử dụng cái kích nâng.
こんにちは、ジャッキー・スコットさんですか。
Xin chào, bạn có phải là Jackie Scott không?
ジャッキーがホームレスのひとたちをたすけようとする努力どりょく反対はんたい結果けっかになってしまった。
Nỗ lực của Jackie trong việc giúp đỡ người vô gia cư đã dẫn đến kết quả ngược lại.
パンクしたタイヤをはずしてスペアタイヤを取付とりつけられるように、トムはくるまをジャッキアップした。
Tom đã nâng xe lên bằng kích để thay lốp dự phòng sau khi lốp xe bị thủng.

Từ liên quan đến ジャッキ