ジャケット
ジャケツ

Danh từ chung

áo khoác

JP: このジャケットのいろちがいはありますか。

VI: Có màu khác của chiếc áo khoác này không?

Danh từ chung

bìa sách

Danh từ chung

bìa đĩa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジャケットがしかったの。
Tôi đã muốn có một chiếc áo khoác.
どのジャケットがトムの?
Chiếc áo khoác nào là của Tom?
このジャケットはきつい。
Chiếc áo khoác này chật.
そのジャケットいいね。
Chiếc áo khoác này đẹp đấy.
このジャケットはらない。
Tôi không hài lòng với bộ áo khoác này.
ぼくのジャケットをなかった?
Bạn có nhìn thấy áo khoác của tôi không?
あたらしいジャケットをったばかりです。
Tôi mới mua một chiếc áo khoác mới.
このジャケットはきじゃない。
Tôi không thích chiếc áo khoác này.
ジャケットがしかったんだ。
Tôi đã muốn có một chiếc áo khoác.
ジャケットがしかったんです。
Tôi đã muốn có một chiếc áo khoác.

Từ liên quan đến ジャケット