Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シーシック
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
say sóng
🔗 船酔い
Từ liên quan đến シーシック
船酔い
ふなよい
say sóng