Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シロッコ
🔊
Danh từ chung
gió sirocco
Từ liên quan đến シロッコ
砂嵐
すなあらし
bão cát