シルク

Danh từ chung

lụa

JP: これはシルクの感触かんしょくだ。

VI: Cái này có cảm giác như lụa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはシルクのようだね。
Cái này trông giống như lụa nhỉ.
そのガウンはシルクなんだよ。
Chiếc áo choàng đó làm từ lụa đấy.
これは本物ほんもののシルクですか?
Đây có phải là lụa thật không?
トムはシルクのネクタイをしている。
Tom đang đeo cà vạt lụa.
彼女かのじょはシルクのドレスをていた。
Cô ấy đã mặc một chiếc váy lụa.
シルクのドレスをおめししになっていらっしゃいました。
Bà ấy đã mặc chiếc váy lụa.

Từ liên quan đến シルク