シルエット
Danh từ chung
hình bóng
JP: この服のシルエットが気に入ってるの。
VI: Tôi thích dáng của bộ quần áo này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お客さま、そちらのドレスはすとんとしたシルエットがとても上品で素敵なんです。
Thưa quý khách, chiếc váy kia có dáng suông rất thanh lịch và xinh đẹp.