Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ショートストップ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Bóng chày
vị trí chặn bóng
Từ liên quan đến ショートストップ
ショート
ngắn
遊撃
ゆうげき
tấn công; đột kích
遊撃手
ゆうげきしゅ
chốt chặn ngắn