ショート

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ngắn

Trái nghĩa: ロング

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

⚠️Từ viết tắt

vị trí chặn bóng

JP: 怪我けがをしたためにショートの選手せんしゅ出場しゅつじょうできなくなった。

VI: Vận động viên chạy nước rút bị thương nên không thể tham gia.

🔗 ショートストップ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

Lĩnh vực: điện, kỹ thuật điện

mạch ngắn

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tóc ngắn

🔗 ショートヘア

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

bán khống

🔗 空売り

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ショートヘアがいいな。
Tôi thích tóc ngắn.
ショートスカートはすでに時代遅じだいおくれである。
Váy ngắn đã lỗi thời rồi.
わたしはショートヘアがき。
Tôi thích tóc ngắn.
ショートヘアのほう似合にあうね。
Tóc ngắn hợp với bạn hơn đấy.
ショートのほう似合にあってる。
Tóc ngắn hợp với bạn hơn.
そんなショートメール、おくったおぼえないけど。
Tôi không nhớ là đã gửi tin nhắn ngắn như thế.
トムはロングとショートどっちがき?
Tom thích tóc dài hay tóc ngắn?
黒髪くろかみでショートヘアのちいさなおんなましたか。
Bạn đã thấy một cô bé tóc đen ngắn không?
迷彩めいさいのショートパンツを場合ばあいうえなにしょくのTシャツがいますか?
Khi mặc quần short hoa văn ngụy trang, màu áo phông nào phù hợp để phối cùng?
明日あした美容びよういんこうとおもうんだけど、ロングとショートどっちがいいとおもう?
Tôi định đi làm tóc ngày mai, bạn nghĩ tôi nên để tóc dài hay tóc ngắn?

Từ liên quan đến ショート