漏電 [Lậu Điện]
ろうでん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rò rỉ điện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rò rỉ điện