ショッピング
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mua sắm
JP: 地下はショッピング街です。
VI: Khu vực dưới lòng đất là khu mua sắm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
毎朝ショッピングに出かけます。
Tôi đi mua sắm mỗi sáng.
ショッピングセンターをブラブラしたよ。
Tôi đã đi lang thang ở trung tâm mua sắm.
ショッピングセンターはどこですか。
Trung tâm mua sắm ở đâu?
ショッピングモールはティーンに人気だ。
Trung tâm mua sắm rất được giới trẻ yêu thích.
一緒にウィンドウショッピングしましょう。
Chúng ta cùng nhau đi xem đồ nhé.
彼らはショッピングに出かけている。
Họ đang đi mua sắm.
ショッピングセンターは一マイル先です。
Trung tâm mua sắm cách đây một dặm.
ショッピングバッグに入れていただけますか。
Bạn có thể cho vào túi mua sắm được không?
私は一人ではショッピングに行きたくない。
Tôi không muốn đi mua sắm một mình.
私たちはショッピングセンターをぶらぶら歩いた。
Chúng ta đã lang thang trong trung tâm mua sắm.